"cổ điển" meaning in Tiếng Việt

See cổ điển in All languages combined, or Wiktionary

Adjective

IPA: ko̰˧˩˧ ɗiə̰n˧˩˧ [Hà-Nội], ko˧˩˨ ɗiəŋ˧˩˨ [Huế], ko˨˩˦ ɗiəŋ˨˩˦ [Saigon], ko˧˩ ɗiən˧˩ [Vinh, Thanh-Chương], ko̰ʔ˧˩ ɗiə̰ʔn˧˩ [Hà-Tĩnh]
  1. (tác giả, tác phẩm văn học, nghệ thuật) có tính chất tiêu biểu, được coi là mẫu mực của thời cổ hoặc thời kì trước đây.
    Sense id: vi-cổ_điển-vi-adj-wunXbkrb
  2. Lề lối cũ, đã có rất lâu từ trước; đối lập với hiện đại.
    Sense id: vi-cổ_điển-vi-adj-HD3NdZAw
The following are not (yet) sense-disambiguated
Translations: classic (Tiếng Anh), classical (Tiếng Anh), klasyczny (Tiếng Ba Lan), klassiek (Tiếng Hà Lan), классический (Tiếng Nga), classique (Tiếng Pháp), klassisch (Tiếng Đức)
{
  "categories": [
    {
      "kind": "other",
      "name": "Bảng dịch không chú thích ngữ nghĩa",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ có hộp bản dịch",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Tính từ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    }
  ],
  "lang": "Tiếng Việt",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "adj",
  "pos_title": "Tính từ",
  "senses": [
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              15,
              22
            ]
          ],
          "text": "nền nghệ thuật cổ điển"
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              17,
              24
            ]
          ],
          "text": "tác phẩm văn học cổ điển"
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              5,
              12
            ]
          ],
          "text": "nhạc cổ điển"
        }
      ],
      "glosses": [
        "(tác giả, tác phẩm văn học, nghệ thuật) có tính chất tiêu biểu, được coi là mẫu mực của thời cổ hoặc thời kì trước đây."
      ],
      "id": "vi-cổ_điển-vi-adj-wunXbkrb"
    },
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              11,
              18
            ]
          ],
          "text": "lối tư duy cổ điển"
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              9,
              16
            ]
          ],
          "text": "cách làm cổ điển"
        }
      ],
      "glosses": [
        "Lề lối cũ, đã có rất lâu từ trước; đối lập với hiện đại."
      ],
      "id": "vi-cổ_điển-vi-adj-HD3NdZAw"
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "ko̰˧˩˧ ɗiə̰n˧˩˧",
      "tags": [
        "Hà-Nội"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ko˧˩˨ ɗiəŋ˧˩˨",
      "tags": [
        "Huế"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ko˨˩˦ ɗiəŋ˨˩˦",
      "tags": [
        "Saigon"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ko˧˩ ɗiən˧˩",
      "tags": [
        "Vinh",
        "Thanh-Chương"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ko̰ʔ˧˩ ɗiə̰ʔn˧˩",
      "tags": [
        "Hà-Tĩnh"
      ]
    }
  ],
  "translations": [
    {
      "lang": "Tiếng Anh",
      "lang_code": "en",
      "word": "classic"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Anh",
      "lang_code": "en",
      "word": "classical"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Ba Lan",
      "lang_code": "pl",
      "word": "klasyczny"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Đức",
      "lang_code": "de",
      "word": "klassisch"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Hà Lan",
      "lang_code": "nl",
      "word": "klassiek"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Nga",
      "lang_code": "ru",
      "word": "классический"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Pháp",
      "lang_code": "fr",
      "word": "classique"
    }
  ],
  "word": "cổ điển"
}
{
  "categories": [
    "Bảng dịch không chú thích ngữ nghĩa",
    "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt",
    "Mục từ có hộp bản dịch",
    "Mục từ tiếng Việt",
    "Tính từ"
  ],
  "lang": "Tiếng Việt",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "adj",
  "pos_title": "Tính từ",
  "senses": [
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              15,
              22
            ]
          ],
          "text": "nền nghệ thuật cổ điển"
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              17,
              24
            ]
          ],
          "text": "tác phẩm văn học cổ điển"
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              5,
              12
            ]
          ],
          "text": "nhạc cổ điển"
        }
      ],
      "glosses": [
        "(tác giả, tác phẩm văn học, nghệ thuật) có tính chất tiêu biểu, được coi là mẫu mực của thời cổ hoặc thời kì trước đây."
      ]
    },
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              11,
              18
            ]
          ],
          "text": "lối tư duy cổ điển"
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              9,
              16
            ]
          ],
          "text": "cách làm cổ điển"
        }
      ],
      "glosses": [
        "Lề lối cũ, đã có rất lâu từ trước; đối lập với hiện đại."
      ]
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "ko̰˧˩˧ ɗiə̰n˧˩˧",
      "tags": [
        "Hà-Nội"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ko˧˩˨ ɗiəŋ˧˩˨",
      "tags": [
        "Huế"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ko˨˩˦ ɗiəŋ˨˩˦",
      "tags": [
        "Saigon"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ko˧˩ ɗiən˧˩",
      "tags": [
        "Vinh",
        "Thanh-Chương"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ko̰ʔ˧˩ ɗiə̰ʔn˧˩",
      "tags": [
        "Hà-Tĩnh"
      ]
    }
  ],
  "translations": [
    {
      "lang": "Tiếng Anh",
      "lang_code": "en",
      "word": "classic"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Anh",
      "lang_code": "en",
      "word": "classical"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Ba Lan",
      "lang_code": "pl",
      "word": "klasyczny"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Đức",
      "lang_code": "de",
      "word": "klassisch"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Hà Lan",
      "lang_code": "nl",
      "word": "klassiek"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Nga",
      "lang_code": "ru",
      "word": "классический"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Pháp",
      "lang_code": "fr",
      "word": "classique"
    }
  ],
  "word": "cổ điển"
}

Download raw JSONL data for cổ điển meaning in Tiếng Việt (1.8kB)


This page is a part of the kaikki.org machine-readable Tiếng Việt dictionary. This dictionary is based on structured data extracted on 2025-09-27 from the viwiktionary dump dated 2025-09-21 using wiktextract (fc15ba6 and 1ab82da). The data shown on this site has been post-processed and various details (e.g., extra categories) removed, some information disambiguated, and additional data merged from other sources. See the raw data download page for the unprocessed wiktextract data.

If you use this data in academic research, please cite Tatu Ylonen: Wiktextract: Wiktionary as Machine-Readable Structured Data, Proceedings of the 13th Conference on Language Resources and Evaluation (LREC), pp. 1317-1325, Marseille, 20-25 June 2022. Linking to the relevant page(s) under https://kaikki.org would also be greatly appreciated.